Oil Recommendation Thông Số Nhớt Tiêu Chuẩn | |
Viscosity Cấp Nhớt SAE | 10W30, 5W30, 0W30Tìm hiểu thêm |
API Classification Cấp Chất Lượng API | SG Or Higher SG Hoặc Cao Hơn |
JASO T903 Standard Chuẩn JASO | MA, MA2 |
Capacity Dung Tích Nhớt | 1.1 Liter Change/1.3 Liter Full 1.1 Lít Khi Thay Nhớt/1.3 Lít Khi Rã Máy |
Suggested Oil Sản Phẩm Tham Khảo Chọn nhớt theo nhu cầu sử dụng - Chi tiết các sản phẩm cao cấp khác |
Front Tyre Kích Cỡ Lốp Trước | Tiêu chuẩn: 90/80-17M/C 46P Max size: |
Rear Tyre Kích Cỡ Lốp Sau | Tiêu chuẩn: 120/70-17M/C 58P Max size: |
Engine Type Loại Động Cơ | PGM-FI, DOHC, Single Cylinder, 4-Stroke, 4-Valve, 6 Speed Liqui-Cooled, Air-cooler |
Displacement Dung Tích Xy-Lanh | 149.1 CC |
Bore x Stroke Đường Kính x Hành Trình Pít-Tông | 57.3 mm x 57.8 mm |
Compression Ratio Tỉ Số Nén | 11.3:1 |
Maximum Power Công Suất Tối Đa | 11,5kW/9.000 rpm |
Maximum Torque Mô-men Cực Đại | 13,5Nm/6.500 rpm |
Front Suspension Phuộc Trước | Telescopic, Shock-Absorber |
Rear Suspension Phuộc Sau | Monoshock |
Kerb Weight Trọng Lượng Bản Thân | 122kg |
Dimension (LxWxH) Dài x Rộng x Cao | 2.025 mm x 725 mm x 1.102 mm |
Seat Height Độ Cao Yên | 780 mm |
Ground Clearance Khoảng Sáng Gầm Xe | 167 mm |
Wheelbase Khoảng Cách Trục Bánh Xe | 1.276 mm |
Fuel Tank Dung Tích Xăng | 4.5 Liter |