Oil Recommendation Thông Số Nhớt Tiêu Chuẩn | |
Viscosity Cấp Nhớt SAE | 10W30, 5W30, 0W30Tìm hiểu thêm |
API Classification Cấp Chất Lượng API | SG Or Higher SG Hoặc Cao Hơn |
JASO T903 Standard Chuẩn JASO | MA, MA2 |
Capacity Dung Tích Nhớt | 0.9 Liter Change/1.1 Liter Full 0,9 Lít Khi Thay Nhớt/1.1 Lít Khi Rã Máy |
Suggested Oil Sản Phẩm Tham Khảo Chọn nhớt theo nhu cầu sử dụng - Chi tiết các sản phẩm cao cấp khác |
Front Tyre Kích Cỡ Lốp Trước | Tiêu chuẩn: 120/70-12 51L - Không Săm Max size: |
Rear Tyre Kích Cỡ Lốp Sau | Tiêu chuẩn: 130/70-12 56L - Không Săm Max size: |
Engine Type Loại Động Cơ | PGM-FI, Single Cylinder, 4-Stroke, 4-Valve, 4 Speed Air-cooler |
Displacement Dung Tích Xy-Lanh | 125cm3 |
Bore x Stroke Đường Kính x Hành Trình Pít-Tông | 52,4mm x 57,9mm |
Compression Ratio Tỉ Số Nén | 9,3:1 |
Maximum Power Công Suất Tối Đa | 6,9 kW/7.000 rpm |
Maximum Torque Mô-men Cực Đại | 10,6 Nm/5.500 rpm |
Front Suspension Phuộc Trước | Up Side Down |
Rear Suspension Phuộc Sau | Monoshock |
Kerb Weight Trọng Lượng Bản Thân | 104 kg |
Dimension (LxWxH) Dài x Rộng x Cao | ? |
Seat Height Độ Cao Yên | ? |
Ground Clearance Khoảng Sáng Gầm Xe | ? |
Wheelbase Khoảng Cách Trục Bánh Xe | 1.199mm |
Fuel Tank Dung Tích Xăng | 5,7 Liter |