Oil Recommendation Thông Số Nhớt Tiêu Chuẩn | |
Viscosity Cấp Nhớt SAE | 10W30, 5W30, 0W30Tìm hiểu thêm |
API Classification Cấp Chất Lượng API | SG Or Higher SG Hoặc Cao Hơn |
JASO T903 Standard Chuẩn JASO | MA, MA2 |
Capacity Dung Tích Nhớt | 0.7 Liter Change/0.9 Liter Full 0,7 Lít Khi Thay Nhớt/0,9 Lít Khi Rã Máy |
Suggested Oil Sản Phẩm Tham Khảo Chọn nhớt theo nhu cầu sử dụng - Chi tiết các sản phẩm cao cấp khác |
Front Tyre Kích Cỡ Lốp Trước | Tiêu chuẩn: ? Max size: |
Rear Tyre Kích Cỡ Lốp Sau | Tiêu chuẩn: ? Max size: |
Engine Type Loại Động Cơ | PGM-FI, Single Cylinder, 4-Stroke, 4 Speed Air-cooler |
Displacement Dung Tích Xy-Lanh | 124 cm3 |
Bore x Stroke Đường Kính x Hành Trình Pít-Tông | 52.4mm x 57,9mm |
Compression Ratio Tỉ Số Nén | 9,3 : 1 |
Maximum Power Công Suất Tối Đa | 6,6kW/7.500 prm |
Maximum Torque Mô-men Cực Đại | 9,9N.m/5.000 rpm |
Front Suspension Phuộc Trước | Telescopic, Shock-Absorber |
Rear Suspension Phuộc Sau | Twin Shock Absorber |
Kerb Weight Trọng Lượng Bản Thân | 105kg |
Dimension (LxWxH) Dài x Rộng x Cao | 1.890mm x 705mm x 1.085mm |
Seat Height Độ Cao Yên | 767mm |
Ground Clearance Khoảng Sáng Gầm Xe | 130mm |
Wheelbase Khoảng Cách Trục Bánh Xe | 1.240mm |
Fuel Tank Dung Tích Xăng | 3,7 Liter |