Oil Recommendation Thông Số Nhớt Tiêu Chuẩn | |
Viscosity Cấp Nhớt SAE | 10W30, 5W30, 0W30Tìm hiểu thêm |
API Classification Cấp Chất Lượng API | SG Or Higher SG Hoặc Cao Hơn |
JASO T903 Standard Chuẩn JASO | MA, MA2 |
Capacity Dung Tích Nhớt | 0.8 Liter Change/1 Liter Full 0,8 Lít Khi Thay Nhớt/1 Lít Khi Rã Máy |
Suggested Oil Sản Phẩm Tham Khảo Chọn nhớt theo nhu cầu sử dụng - Chi tiết các sản phẩm cao cấp khác |
Front Tyre Kích Cỡ Lốp Trước | Tiêu chuẩn: 70/90 -17 M/C 38P Max size: |
Rear Tyre Kích Cỡ Lốp Sau | Tiêu chuẩn: 80/90 - 17 M/C 50P Max size: |
Engine Type Loại Động Cơ | Single Cylinder, 4-Stroke, 4 Speed Air-cooler |
Displacement Dung Tích Xy-Lanh | 109,1cm3 |
Bore x Stroke Đường Kính x Hành Trình Pít-Tông | 50,0 mm x 55,6 mm |
Compression Ratio Tỉ Số Nén | 9,0:1 |
Maximum Power Công Suất Tối Đa | 6,18 kW/7.500 rpm |
Maximum Torque Mô-men Cực Đại | 8,65 Nm/5.500 rpm |
Front Suspension Phuộc Trước | Telescopic, Shock-Absorber |
Rear Suspension Phuộc Sau | Twin Shock Absorber |
Kerb Weight Trọng Lượng Bản Thân | Phiên Bản Tiêu Chuẩn: 98kg Phiên Bản Thể Thao: 99kg |
Dimension (LxWxH) Dài x Rộng x Cao | Phiên Bản Tiêu Chuẩn: 1.920 x 690 x 1.075 mm Phiên Bản Thể Thao: 1.920 x 702 x 1.075 mm |
Seat Height Độ Cao Yên | 769 mm |
Ground Clearance Khoảng Sáng Gầm Xe | 141 mm |
Wheelbase Khoảng Cách Trục Bánh Xe | 1.217 mm |
Fuel Tank Dung Tích Xăng | 3,7 Liter |